contrastingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contrastingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrastingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrastingly.
Từ điển Anh Việt
contrastingly
xem contrast
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contrastingly
in a contrasting manner
contrastingly, both the rooms leading off it gave an immediate impression of being disgraced