counterpoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counterpoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterpoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterpoint.

Từ điển Anh Việt

  • counterpoint

    /'kauntəpɔint/

    * danh từ

    (âm nhạc) đối âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • counterpoint

    a musical form involving the simultaneous sound of two or more melodies

    write in counterpoint

    Bach perfected the art of counterpointing

    Similar:

    contrast: to show differences when compared; be different

    the students contrast considerably in their artistic abilities