contrarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contrarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrarily.
Từ điển Anh Việt
contrarily
/'kɔntrərili/
* phó từ
trái ngược, ngược lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contrarily
contrary to expectations; on the contrary, he went out with his friends"
he didn't stay home
Synonyms: to the contrary, contrariwise, on the contrary
Similar:
perversely: in a contrary disobedient manner
Synonyms: contrariwise