contrarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contrarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrarily.

Từ điển Anh Việt

  • contrarily

    /'kɔntrərili/

    * phó từ

    trái ngược, ngược lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet