to the contrary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
to the contrary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to the contrary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to the contrary.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
to the contrary
Similar:
contrarily: contrary to expectations; on the contrary, he went out with his friends"
he didn't stay home
Synonyms: contrariwise, on the contrary
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).