contractancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contractancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contractancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contractancy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contractancy
* kỹ thuật
co ngót
hợp đồng
làm co lại
làm thắt lại
ngót