contra entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contra entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contra entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contra entry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contra entry
* kinh tế
bút toán đối
bút toán đối tiêu (để triệt tiêu một khoản đã ghi trước đó)
bút toán đối ứng
khoản ghi số ngược lại
Từ liên quan
- contra
- contras
- contract
- contrail
- contrary
- contrast
- contralto
- contrasty
- contraband
- contrabass
- contracted
- contracter
- contractor
- contradict
- contraflow
- contraprop
- contrarian
- contrarily
- contravaid
- contravene
- contracdict
- contract in
- contractile
- contracting
- contraction
- contractive
- contractual
- contracture
- contradance
- contraption
- contrariant
- contrariety
- contrarious
- contrasting
- contrastive
- contravener
- contra danse
- contra entry
- contra-valid
- contract law
- contract out
- contractable
- contractancy
- contractible
- contradicter
- contradictor
- contrapuntal
- contrariness
- contrariwise
- contrastable