contra danse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contra danse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contra danse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contra danse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contra danse
Similar:
country-dance: a type of folk dance in which couples are arranged in sets or face one another in a line
Synonyms: country dancing, contredanse, contradance
contradance: perform a contradance
Synonyms: country-dance, contredanse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- contra
- contras
- contract
- contrail
- contrary
- contrast
- contralto
- contrasty
- contraband
- contrabass
- contracted
- contracter
- contractor
- contradict
- contraflow
- contraprop
- contrarian
- contrarily
- contravaid
- contravene
- contracdict
- contract in
- contractile
- contracting
- contraction
- contractive
- contractual
- contracture
- contradance
- contraption
- contrariant
- contrariety
- contrarious
- contrasting
- contrastive
- contravener
- contra danse
- contra entry
- contra-valid
- contract law
- contract out
- contractable
- contractancy
- contractible
- contradicter
- contradictor
- contrapuntal
- contrariness
- contrariwise
- contrastable