contredanse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contredanse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contredanse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contredanse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contredanse
Similar:
country-dance: a type of folk dance in which couples are arranged in sets or face one another in a line
Synonyms: country dancing, contra danse, contradance
contradance: perform a contradance
Synonyms: country-dance, contra danse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).