country-dance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
country-dance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm country-dance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của country-dance.
Từ điển Anh Việt
country-dance
(Anh) điệu vũ sóng đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
country-dance
a type of folk dance in which couples are arranged in sets or face one another in a line
Synonyms: country dancing, contredanse, contra danse, contradance
Similar:
contradance: perform a contradance
Synonyms: contredanse, contra danse