contractile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contractile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contractile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contractile.

Từ điển Anh Việt

  • contractile

    /kən'træktail/

    * tính từ

    có thể rút lại, có thể co lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contractile

    * kỹ thuật

    bao gồm cái phủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contractile

    capable of contracting or being contracted

    the contractile wings of an insect