cont-line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cont-line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cont-line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cont-line.

Từ điển Anh Việt

  • cont-line

    /'kɔntlain/

    * danh từ

    (hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh nhau dưới tàu)