contactor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contactor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contactor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contactor.

Từ điển Anh Việt

  • contactor

    /'kɔntæktə/

    * danh từ

    (vật lý) cái tiếp xúc

    electromagnetic contactor: cái tiếp xúc điện tử

  • contactor

    (Tech) công tắc (tự động)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contactor

    * kỹ thuật

    bộ đóng cắt

    bộ khởi động

    bộ tiếp xúc

    cái tiếp xúc

    rơle điện

    điện:

    bộ đóng ngắt

    công tắc tơ

    công tắc tự động

    côngtăctơ

    xây dựng:

    máy khởi động