continuum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuum.
Từ điển Anh Việt
continuum
* danh từ
số nhiều continua, continuums
(triết học) thể liên tục
(toán học) continum
(sinh học) thảm thực vật liền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continuum
* kỹ thuật
môi trường liên tục
giao thông & vận tải:
bộ dò rađaCW
xây dựng:
miền liên tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continuum
a continuous nonspatial whole or extent or succession in which no part or portion is distinct or distinguishable from adjacent parts