continuum emission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuum emission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuum emission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuum emission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuum emission

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự phát thanh liên tục