continuum system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuum system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuum system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuum system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continuum system
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ continum
hệ miền liên tục