continuum physics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuum physics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuum physics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuum physics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuum physics

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vật lý continum