contigent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contigent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contigent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contigent.

Từ điển Anh Việt

  • contigent

    tiếp liên

    c. of a set tiếp liên của một tập hợp