continual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continual.
Từ điển Anh Việt
continual
/kən'tinjuəl/
* tính từ
liên tục, liên miên
continual rain: mưa liên miên
continual
contunuan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continual
* kỹ thuật
tiếp tục
toán & tin:
continuan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continual
occurring without interruption; chiefly restricted to what recurs regularly or frequently in a prolonged and closely spaced series
the continual banging of the shutters
Antonyms: sporadic
`continual' (meaning seemingly uninterrupted) is often used interchangeably with `continuous' (meaning without interruption)