sporadic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sporadic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sporadic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sporadic.

Từ điển Anh Việt

  • sporadic

    /spə'rædik/ (sporadical) /spə'rædikəl/

    * tính từ

    rời rạc, lác đác

    thỉnh thoảng, không thường xuyên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sporadic

    * kỹ thuật

    lác đác

    ngẫu nhiên

    rải rác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sporadic

    recurring in scattered and irregular or unpredictable instances

    a city subjected to sporadic bombing raids

    Antonyms: continual