sporadic e layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sporadic e layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sporadic e layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sporadic e layer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sporadic e layer

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lớp E rải rác

    lớp E rời rạc

    lớp E thất thường

    tầng E rời rạc

    tầng E thất thường