sporadic fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sporadic fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sporadic fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sporadic fault.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sporadic fault

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự cố rải rác