sporadicalness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sporadicalness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sporadicalness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sporadicalness.

Từ điển Anh Việt

  • sporadicalness

    /spə'rædikəlnis/

    * danh từ

    tính chất rời rạc, tính chất lác đác

    tính chất thỉnh thoảng, tính chất không thường xuyên