continual mechanical twinning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continual mechanical twinning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continual mechanical twinning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continual mechanical twinning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continual mechanical twinning

    * kỹ thuật

    môi trường:

    kế hoạch ngẫu nhiên