continent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continent.
Từ điển Anh Việt
continent
/'kɔntinənt/
* tính từ
tiết độ, điều độ
trinh bạch, trinh tiết
* danh từ
lục địa, đại lục
the Continent
lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continent
* kỹ thuật
lục địa
y học:
tiết độ, kìm hãm, nhìn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continent
one of the large landmasses of the earth
there are seven continents
pioneers had to cross the continent on foot
the European mainland
Englishmen like to visit the Continent but they wouldn't like to live there
having control over urination and defecation
Antonyms: incontinent
Similar:
celibate: abstaining from sexual intercourse
celibate priests
Từ liên quan
- continent
- continental
- continently
- continentally
- continent-wide
- continentalism
- continentalist
- continentality
- continent slope
- continental area
- continental army
- continental dune
- continental plan
- continental rain
- continental block
- continental cover
- continental drift
- continental quilt
- continental shelf
- continental slope
- continental divide
- continental effect
- continental margin
- continental region
- continental shield
- continental climate
- continental glacier
- continental plateau
- continental congress
- continental platform
- continental rainfall
- continental breakfast
- continental-type fuse
- continental archipelago
- continental shelf plain
- continental displacement
- continental shelf placer
- continental geodetic data