continental breakfast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continental breakfast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continental breakfast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continental breakfast.

Từ điển Anh Việt

  • continental breakfast

    điểm tâm nhẹ theo kiểu châu lục (chỉcó cà phê và mấy lát bánh mì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continental breakfast

    * kinh tế

    điểm tâm kiểu lục địa

    kiểu âu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • continental breakfast

    a breakfast that usually includes a roll and coffee or tea

    Synonyms: petit dejeuner