continental congress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continental congress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continental congress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continental congress.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continental congress
the legislative assembly composed of delegates from the rebel colonies who met during and after the American Revolution; they issued the Declaration of Independence and framed Articles of Confederation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- continental
- continentally
- continentalism
- continentalist
- continentality
- continental area
- continental army
- continental dune
- continental plan
- continental rain
- continental block
- continental cover
- continental drift
- continental quilt
- continental shelf
- continental slope
- continental divide
- continental effect
- continental margin
- continental region
- continental shield
- continental climate
- continental glacier
- continental plateau
- continental congress
- continental platform
- continental rainfall
- continental breakfast
- continental-type fuse
- continental archipelago
- continental shelf plain
- continental displacement
- continental shelf placer
- continental geodetic data