continental glacier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continental glacier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continental glacier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continental glacier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continental glacier
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sông băng lục địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continental glacier
a glacier that spreads out from a central mass of ice
Từ liên quan
- continental
- continentally
- continentalism
- continentalist
- continentality
- continental area
- continental army
- continental dune
- continental plan
- continental rain
- continental block
- continental cover
- continental drift
- continental quilt
- continental shelf
- continental slope
- continental divide
- continental effect
- continental margin
- continental region
- continental shield
- continental climate
- continental glacier
- continental plateau
- continental congress
- continental platform
- continental rainfall
- continental breakfast
- continental-type fuse
- continental archipelago
- continental shelf plain
- continental displacement
- continental shelf placer
- continental geodetic data