continental shelf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continental shelf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continental shelf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continental shelf.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continental shelf
* kỹ thuật
chăn bông
chăn lông vịt
mền bông
thềm lục địa
dệt may:
mền chăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continental shelf
the relatively shallow (up to 200 meters) seabed surrounding a continent
Từ liên quan
- continental
- continentally
- continentalism
- continentalist
- continentality
- continental area
- continental army
- continental dune
- continental plan
- continental rain
- continental block
- continental cover
- continental drift
- continental quilt
- continental shelf
- continental slope
- continental divide
- continental effect
- continental margin
- continental region
- continental shield
- continental climate
- continental glacier
- continental plateau
- continental congress
- continental platform
- continental rainfall
- continental breakfast
- continental-type fuse
- continental archipelago
- continental shelf plain
- continental displacement
- continental shelf placer
- continental geodetic data