continental shelf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continental shelf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continental shelf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continental shelf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continental shelf

    * kỹ thuật

    chăn bông

    chăn lông vịt

    mền bông

    thềm lục địa

    dệt may:

    mền chăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • continental shelf

    the relatively shallow (up to 200 meters) seabed surrounding a continent