continental army nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continental army nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continental army giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continental army.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continental army
the American army during the American Revolution
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- continental
- continentally
- continentalism
- continentalist
- continentality
- continental area
- continental army
- continental dune
- continental plan
- continental rain
- continental block
- continental cover
- continental drift
- continental quilt
- continental shelf
- continental slope
- continental divide
- continental effect
- continental margin
- continental region
- continental shield
- continental climate
- continental glacier
- continental plateau
- continental congress
- continental platform
- continental rainfall
- continental breakfast
- continental-type fuse
- continental archipelago
- continental shelf plain
- continental displacement
- continental shelf placer
- continental geodetic data