continental quilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continental quilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continental quilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continental quilt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continental quilt

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ họa mật tiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • continental quilt

    Similar:

    eiderdown: a soft quilt usually filled with the down of the eider

    Synonyms: duvet