duvet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duvet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duvet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duvet.
Từ điển Anh Việt
duvet
/'dju:vei/
* danh từ
chăn lông vịt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duvet
Similar:
eiderdown: a soft quilt usually filled with the down of the eider
Synonyms: continental quilt