continental shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continental shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continental shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continental shield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continental shield

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khiên lục địa