continental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continental.

Từ điển Anh Việt

  • continental

    /,kɔnti'nentl/

    * tính từ

    (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục

    continental climate: khí hậu lục địa

    (thuộc) lục địa Châu âu (đối với nước Anh)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)

    I don't care a continental

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tớ cóc cần

    not with a continental

    không đáng một xu

  • continental

    (Tech) lục địa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continental

    * kỹ thuật

    lục địa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • continental

    of or pertaining to or typical of Europe

    a Continental breakfast

    of or relating to or concerning the American colonies during and immediately after the American Revolutionary War

    the Continental Army

    the Continental Congress

    of or relating to or characteristic of a continent

    the continental divide

    continental drift

    being or concerning or limited to a continent especially the continents of North America or Europe

    the continental United States

    continental Europe

    continental waters

    Antonyms: intercontinental