continental divide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continental divide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continental divide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continental divide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continental divide
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đường phân thủy lục địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continental divide
the watershed of a continent (especially the watershed of North America formed by a series of mountain ridges extending from Alaska to Mexico)
Từ liên quan
- continental
- continentally
- continentalism
- continentalist
- continentality
- continental area
- continental army
- continental dune
- continental plan
- continental rain
- continental block
- continental cover
- continental drift
- continental quilt
- continental shelf
- continental slope
- continental divide
- continental effect
- continental margin
- continental region
- continental shield
- continental climate
- continental glacier
- continental plateau
- continental congress
- continental platform
- continental rainfall
- continental breakfast
- continental-type fuse
- continental archipelago
- continental shelf plain
- continental displacement
- continental shelf placer
- continental geodetic data