continental climate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continental climate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continental climate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continental climate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continental climate

    * kỹ thuật

    khí hậu lục địa