incontinent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incontinent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incontinent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incontinent.
Từ điển Anh Việt
incontinent
/in'kɔntinənt/
* tính từ
không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại
hoang dâm vô đ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incontinent
not having control over urination and defecation
Antonyms: continent