convex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convex.
Từ điển Anh Việt
convex
/'kɔn'veks/
* tính từ
(toán học), (vật lý) lồi
double convex: hai mặt lồi
convex polygon: đa giác lồi
convex
(Tech) mặt lồi
convex
lồi || vỏ lồi c. toward... lồi về ...
completely c. (giải tích) lồi tuyệt đối
relatively c. (hình học) lồi tương đối
strictly c. (giải tích) lồi ngặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
convex
* kỹ thuật
lồi
toán & tin:
vỏ lồi
Từ liên quan
- convex
- convexly
- convexity
- convex bow
- convex set
- convexness
- convex bank
- convex body
- convex ends
- convex game
- convex hull
- convex lens
- convex road
- convex tile
- convex weld
- convex angle
- convex curve
- convex joint
- convex shape
- convex shell
- convex space
- convexe tile
- convex bottom
- convex camber
- convex cutter
- convex domain
- convex mirror
- convex-dished
- convexo-plane
- convex polygon
- convex surface
- convexo-convex
- convexoconcave
- convex analysis
- convex envelope
- convex function
- convex subgroup
- convexo-concave
- convex flank cam
- convex filet weld
- convex functional
- convex polyhedron
- convex combination
- convex fillet weld
- convex programming
- convex optical tool
- convex hull of a set
- convex trap reservoir
- convexity assumptions
- convex function (convexity)