convex envelope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convex envelope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convex envelope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convex envelope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convex envelope

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bao lồi