convex hull of a set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convex hull of a set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convex hull of a set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convex hull of a set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
convex hull of a set
* kỹ thuật
toán & tin:
bao lồi của tập hợp
Từ liên quan
- convex
- convexly
- convexity
- convex bow
- convex set
- convexness
- convex bank
- convex body
- convex ends
- convex game
- convex hull
- convex lens
- convex road
- convex tile
- convex weld
- convex angle
- convex curve
- convex joint
- convex shape
- convex shell
- convex space
- convexe tile
- convex bottom
- convex camber
- convex cutter
- convex domain
- convex mirror
- convex-dished
- convexo-plane
- convex polygon
- convex surface
- convexo-convex
- convexoconcave
- convex analysis
- convex envelope
- convex function
- convex subgroup
- convexo-concave
- convex flank cam
- convex filet weld
- convex functional
- convex polyhedron
- convex combination
- convex fillet weld
- convex programming
- convex optical tool
- convex hull of a set
- convex trap reservoir
- convexity assumptions
- convex function (convexity)