convex polygon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convex polygon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convex polygon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convex polygon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convex polygon

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đa giác lồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convex polygon

    a polygon such that no side extended cuts any other side or vertex; it can be cut by a straight line in at most two points

    Antonyms: concave polygon