concave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concave.
Từ điển Anh Việt
concave
/'kɔn'keiv/
* tính từ
lõm, hình lòng chão
concave
(Tech) lõm
concave
lõm
c. down-warrd lõm xuống
c. to ward lõm về phải
c. up-ward lõm lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concave
* kỹ thuật
hố trũng
làm lõm xuống
lõm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concave
curving inward
Antonyms: convex
Từ liên quan
- concave
- concavely
- concave-up
- concave bow
- concaveness
- concave bank
- concave game
- concave lens
- concave roof
- concave tile
- concave weld
- concave-down
- concave angle
- concave brick
- concave crown
- concave curve
- concave joint
- concave shape
- concave shell
- concave camber
- concave cutter
- concave mirror
- concave toward
- concave upward
- concave-convex
- concave-dished
- concave polygon
- concave surface
- concave downward
- concave fracture
- concave function
- concave plug bit
- concave weld face
- concave polyhedron
- concave filler weld
- concave filter weld
- concave programming
- concave-convex lens
- concave circular saw
- concave optical tool
- concave milling cutter
- concave grating of rowland
- concave function (concavity)