concave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concave.

Từ điển Anh Việt

  • concave

    /'kɔn'keiv/

    * tính từ

    lõm, hình lòng chão

  • concave

    (Tech) lõm

  • concave

    lõm

    c. down-warrd lõm xuống

    c. to ward lõm về phải

    c. up-ward lõm lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concave

    * kỹ thuật

    hố trũng

    làm lõm xuống

    lõm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concave

    curving inward

    Antonyms: convex