concave programming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concave programming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concave programming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concave programming.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concave programming

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quy hoạch lõm