concave grating of rowland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concave grating of rowland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concave grating of rowland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concave grating of rowland.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concave grating of rowland

    * kỹ thuật

    vật lý:

    cách tử Rowland lõm