concave cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concave cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concave cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concave cutter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concave cutter

    * kỹ thuật

    lưỡi phay lõm