concave shape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concave shape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concave shape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concave shape.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concave shape
a shape that curves or bends inward
Synonyms: concavity, incurvation, incurvature
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- concave
- concavely
- concave-up
- concave bow
- concaveness
- concave bank
- concave game
- concave lens
- concave roof
- concave tile
- concave weld
- concave-down
- concave angle
- concave brick
- concave crown
- concave curve
- concave joint
- concave shape
- concave shell
- concave camber
- concave cutter
- concave mirror
- concave toward
- concave upward
- concave-convex
- concave-dished
- concave polygon
- concave surface
- concave downward
- concave fracture
- concave function
- concave plug bit
- concave weld face
- concave polyhedron
- concave filler weld
- concave filter weld
- concave programming
- concave-convex lens
- concave circular saw
- concave optical tool
- concave milling cutter
- concave grating of rowland
- concave function (concavity)