concavely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concavely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concavely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concavely.
Từ điển Anh Việt
concavely
xem concave
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concavely
in a concave way
shaped concavely
Antonyms: convexly