concave function (concavity) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concave function (concavity) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concave function (concavity) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concave function (concavity).
Từ điển Anh Việt
Concave function (concavity)
(Econ) Hàm lõm (tính lõm).
+ Một hàm lõm về vị trs gốc, vì vậy ĐẠO HÀM BÂC 2 của nó là âm. một hàm như vậy cũng có thể lồi từ gốc toạ độ.
Từ liên quan
- concave
- concavely
- concave-up
- concave bow
- concaveness
- concave bank
- concave game
- concave lens
- concave roof
- concave tile
- concave weld
- concave-down
- concave angle
- concave brick
- concave crown
- concave curve
- concave joint
- concave shape
- concave shell
- concave camber
- concave cutter
- concave mirror
- concave toward
- concave upward
- concave-convex
- concave-dished
- concave polygon
- concave surface
- concave downward
- concave fracture
- concave function
- concave plug bit
- concave weld face
- concave polyhedron
- concave filler weld
- concave filter weld
- concave programming
- concave-convex lens
- concave circular saw
- concave optical tool
- concave milling cutter
- concave grating of rowland
- concave function (concavity)