concave function (concavity) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concave function (concavity) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concave function (concavity) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concave function (concavity).

Từ điển Anh Việt

  • Concave function (concavity)

    (Econ) Hàm lõm (tính lõm).

    + Một hàm lõm về vị trs gốc, vì vậy ĐẠO HÀM BÂC 2 của nó là âm. một hàm như vậy cũng có thể lồi từ gốc toạ độ.