conch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conch.

Từ điển Anh Việt

  • conch

    /kɔɳk/

    * danh từ

    (động vật học) ốc xà cừ

    tủ bằng ốc xà cừ

    vòm trần

    (như) concha

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conch

    any of various edible tropical marine gastropods of the genus Strombus having a brightly-colored spiral shell with large outer lip