conching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conching

    * kinh tế

    sự hoàn thiện socola

    sự tạo hình ốc