bullet vote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bullet vote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullet vote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullet vote.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bullet vote
vote cumulatively and distribute the votes according to some principle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bullet
- bulletin
- bulleting
- bullethead
- bulletwood
- bullet hole
- bullet vote
- bullet-head
- bulletproof
- bullet train
- bullet-proof
- bullet-headed
- bulletin board
- bulletin-board
- bullet-mackerel
- bulletproof vest
- bulletproof glass
- bulletproof jacket
- bulletin board (bb)
- bullet fingerprinting
- bulletin board system
- bullets and numbering
- bulletin-board advertising
- bulletin board system (bbs)
- bulletin board service (bbs)